Có 2 kết quả:
收发室 shōu fā shì ㄕㄡ ㄈㄚ ㄕˋ • 收發室 shōu fā shì ㄕㄡ ㄈㄚ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mail room
(2) radio room (i.e. reception and transmission)
(2) radio room (i.e. reception and transmission)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mail room
(2) radio room (i.e. reception and transmission)
(2) radio room (i.e. reception and transmission)
Bình luận 0